Các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng anh
Có không ít từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng giờ Anh. Những từ vựng này rất quan trọng mỗi khi bạn muốn miêu tả về vẻ hiệ tượng của ai đó. Trong nội dung bài viết bên dưới, vienthammytuanlinh.vn vẫn tổng đúng theo cho các bạn một cách tương đối đầy đủ nhất những từ vựng giờ anh về bộ phận cơ thể người, độc giả theo dõi nhé.
Bạn đang xem: Các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng anh

Nội dung chính
1 Phần đầu và mặt 2 Các bộ phận trên cơ thể bằng giờ Anh3 Phần dưới của cơ thể5 Các thành phần của mắtXem thêm: Bảy Phương Pháp Giúp Bạn Tự Học Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất, Phương Pháp Học Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
Phần đầu với mặt
Từ vựng
Face :/ˈfeɪs/: Khuôn mặtEye /aɪ/ MắtCheek /tʃiːk/ MáHead /hed/ ĐầuMouth /maʊθ/ MiệngEar /ɪr/ TaiChin /tʃɪn/ CằmNose /noʊz/ MũiBeard /bɪrd/ RâuHair /her/ TócTongue /tʌŋ/ LưỡiLip /lɪp/ MôiEyebrow /ˈaɪbraʊ/ Lông màyJaw /dʒɔː/ Quai hàmEyelash /ˈaɪlæʃ/ Lông miMoustache /ˈmʌstæʃ/ RiaNostril /ˈnɑːstrəl/ Lỗ mũiEyelid /ˈaɪlɪd/ Mí mắtTooth (teeth) /tuːθ/ ( /tiːθ/ ) RăngForehead /ˈfɔːrhed/ TránEarlobe /ˈɪrloʊb/ Dái taiSideburns :/ˈsaɪd.bɜːnz/: Tóc mai dàiEardrum /ˈɪrdrʌm/ Màng nhĩGum /ɡʌm/ NướuCụm từ bỏ chỉ hoạt động của đầu và mặt
Shake your head: rung lắc đầu
Nod your head: Gật đầu
Raise an eyebrow: Nhướn mày
Turn your head: Ngoảnh khía cạnh đi phía khác, xoay đầu
Blow nose: Hỉ mũi
Stick out your tongue: Lè lưỡi
Các phần tử trên khung người bằng tiếng Anh
Từ vựng
Neck /nek/ CổHand /hænd/ TayArm /ɑːrm/ Bắp tayChest /tʃest/ NgựcNipple /ˈnɪpl/ cố vúArmpit /ˈɑːrmpɪt/ NáchNape /neɪp/ GáyBreast /brest/ Ngực phụ nữFinger /ˈfɪŋɡər/ Ngón tayBack /bæk/ LưngForearm /ˈfɔːrɑːrm/ Cẳng tayWrist /rɪst/ Cổ tayMiddle finger :/ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/: Ngón giữaIndex finger :/ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón trỏRing finger :/rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo nhẫnElbow /ˈelboʊ/ Khuỷu tayThroat /θroʊt/ Cổ họngFingernail /ˈfɪŋɡər/ Móng tayThumb /θʌm/ Ngón tay cáiLittle finger :/ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón útHand /hænd/ Bàn tayShoulder /ˈʃoʊldər/ VaiPalm /pɑːm/ Lòng bàn tayNavel /ˈneɪvl/ RốnKnuckle /ˈnʌkl/ Khớp ngón tayWaist /weɪst/ EoCụm từ bỏ chỉ hoạt động
Cross your arms: Khoanh tay.
Keep your fingers crossed: bắt chéo cánh 2 ngón trỏ và ngón giữa
Clear your throat: Hắng giọng, tằng hắng
Z 2">
Xem thêm: Bài Soạn Bài Hoạt Đông Giao Tiếp Bằng Ngôn Ngữ, Please Wait
Shrug your shoulders: Nhướn vai
Give the thumbs up/down: Giơ ngón cái lên/xuống (khen good/ bad)
Phần bên dưới của cơ thể
Từ vựng
Leg /leɡ/ ChânAnkle /ˈæŋkl/ mắt cá chân chânBelly /ˈbeli/ BụngAnus /ˈeɪnəs/ Hậu mônFoot /fʊt/ Bàn chânBig toe /bɪɡ/ /toʊ/ Ngón chân cáiSole /soʊl/ Bàn chânVagina /vəˈdʒaɪnə/ Âm đạoButtocks /ˈbʌt.ək/ MôngGenitals /ˈdʒenɪtlz/ cơ quan sinh dụcCalf /kævz/ Bắp chânPubic hair /ˈpjuːbɪk/ /her/ Lông muHip /hɪp/ HôngGroin /ɡrɔɪn/ HángToe /toʊ/ Ngón chânPenis /ˈpiːnɪs/ Dương vậtHeel /hiːl/ GótKnee /niː/ Đầu gốiShin /ʃɪn/ Ống chânThigh /θaɪ/ ĐùiToenail /ˈtoʊneɪl/ Móng chânCụm từ chỉ hoạt động
Cross your legs — Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi)